-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Tổng quan về xe tải van Suzuki Blind Van 2 chỗ ngồi
Động cơ xăng F10A tiết kiệm nhiên liệu
Suzuki Blind Van được trang bị động cơ F10A xăng 4 kỳ, 4 xy lanh với khả năng hạn chế tình trạng quá nhiệt và tiết kiệm nhiên liệu cao đến 10% so với với công nghệ cũ.
Động cơ của Suzuki Blind Van đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 4. Động cơ này có thể tạo ra công suất tối đa 42 mã lực ở vòng tua 5500 vòng/phút và mô men xoắn cực đại 68 Nm tại 3000 vòng/phút.
Hệ dẫn động cầu trước được truyền bởi hộp số 5 số tiến, 1 số lùi.
Hệ thống phun xăng điện tử được tích hợp trong Suzuki Blind Van giúp tiết kiệm nhiên liệu và kiểm soát lượng xăng chính xác hơn. Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình của xe chỉ đạt 6.0L/100km.
Blind Van còn được trang bị hệ thống lái thanh-bánh răng giúp tay lái phản ứng nhanh hơn và chiếc xe đảm bảo độ chính xác cao khi vào cua gấp.
Hệ thống treo và khung gầm cao
Suzuki Blind Van được trang bị hệ thống giảm xóc trước/sau dạng lò xo/nhíp lá, giúp xe tự động hấp thụ những dao động từ mặt đường. Đồng thời, giảm thiểu rủi ro hư hỏng hàng hoá khi băng qua các ổ gà hay gờ giảm tốc.
Hỗ trợ cùng còn có bộ lốp dày 5-12, tăng thêm độ bền cho xe.
Hệ thống phanh của xe là dạng đĩa/tang trống, tránh hiện tượng nóng lên quá cao nhờ cấu tạo gồm nhiều lỗ nhỏ trên bề mặt đĩa để thoát nhiệt tốt hơn.
Khoảng sáng gầm xe cao 165 mm giúp xe dễ dàng vượt qua những cung đường gồ ghề.
Thiết kế ngoại thất xe tải van Suzuki nhỏ gọn, tiện lợi
Suzuki Van 2 chỗ là một dòng xe tải van nhỏ gọn với kích thước tổng thể (dài x rộng x cao) là 3290 x 1395 x 1780mm. Thân xe được làm từ vật liệu thép cường lực, giúp cho xe chắc chắn và an toàn hơn trong quá trình vận hành. Cửa sau của xe mở lên và có 2 cửa lùa trượt, thùng xe rộng với kích thước (dài x rộng x cao) là 1700x1270x1190 mm.
Cabin xe tải Van Suzuki có màu sắc truyền thống trắng và xanh, được trang bị hệ thống đèn pha tiêu chuẩn góc sang rộng và đèn sương mù, tăng cường an toàn khi di chuyển trong mọi điều kiện thời tiết.
Kính chiếu hậu được bố trí gọn gàng, tạo tầm nhìn quan sát bao quát phía sau.
Ngoại thất của xe tải Van Suzuki đơn giản với đầu xe bằng, lốp đơn và kích thước nhỏ gọn, tạo sự linh hoạt trong việc di chuyển trên đường.
Thiết kế nội thất xe tải van Suzuki Blind 2 chỗ
Khoang cabin trên xe tải Suzuki Carry Blind Van có thiết kế đơn giản, tuy nhiên vẫn được trang bị cơ bản để đảm bảo sự thoải mái cho tài xế.
Ghế ngồi trên xe được bọc da thường mang lại cảm giác êm ái cho người sử dụng, tuy nhiên khi nhiệt độ ngoài trời tăng cao, ghế ngồi có thể trở nên khá nóng. Hệ thống làm mát trên xe cũng đơn giản chỉ là dạng điều hòa một chiều, tuy nhiên vẫn đủ để làm giảm nhiệt độ trong khoang cabin, mang lại sự thoải mái cho tài xế.
Ngoài ra, xe còn được trang bị một số tính năng giải trí như đài AM/FM, MP3, WAMA, AAC, FLAC, WAV, cổng kết nối USB và AUX, giúp người sử dụng thư giãn khi trên đường.
Ngăn chứa đồ trang bị 2 ngăn chứa đồ tiện lợi, dễ sử dụng ở 2 cánh cửa. Đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng như để hồ sơ, văn phòng phẩm, bánh kẹo, đồ ăn,…
Bảng giá xe:
Suzuki Blind Van 2 chỗ hiện đang được bán trên thị trường với giá mới nhất là 300.000.000 đồng (chưa bao gồm các chi phí lăn bánh và chi phí khác). Một số chi phí khác được tính cụ thể như sau:
Bên cạnh đó, Siêu Thị Xe Tải Van còn có nhiều chính sách hỗ trợ cho khách hàng trả góp chỉ cần thanh toán trước từ 15-30% giá trị xe, và được hỗ trợ vay vốn ngân hàng lên đến 85% với thời hạn vay từ 1-7 năm.
Thông số kỹ thuật xe van Suzuki Blind Van 2 ghế ngồi tải trọng 580kg
Bảng thông số kỹ thuật xe van suzuki blind 2s 2 chỗ ngồi đạt tiêu chuẩn
Nhãn hiệu | SUZUKI SK410BV |
Hãng sản xuất | Công ty TNHH Việt Nam SUZUKI |
Loại phương tiện | Ô tô tải van |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG |
|
Trọng lượng bản thân
Cầu trước Cầu sau |
740 kg
420 kg 320 kg |
Tải trọng chở hàng | 580 kg |
Số người được chở | 2 người |
Tổng trọng lượng | 1450 kg |
Kích thước tổng | |
Kích thước thùng hàng | 1780 x 1255 x 1235 mm |
Khoảng cách trục | 1840 mm |
Vết bánh xe trước/sau | 1205/1200 |
Số trục | 2 |
Công thức bánh xe | 4 x 2 |
Nhiên liệu sử dụng | |
Dung lượng thùng nhiên liệu | 32 L |
Khoảng sáng gầm xe | 165mm |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 4.1m |
Hệ thống phun nhiên liệu | Phun xăng điện tử |
Kiểu hộp số | 5 số tới, 1 số lùi |
Radio Pioneer chính hiệu Nhật Bản | AM/FM/MP3, kết nối cổng USB/AUX |
ĐỘNG CƠ |
|
Kiểu động cơ | Xăng |
Nhãn hiệu động cơ | SUZUKI F10A-ID |
Loại động cơ | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng |
Thể tích | 970 cm3 |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
Công suất cực đại | 31kw/5500 vòng/phút |
Mô men xoắn cực đại | 68kw/3000 vòng/phút |
LỐP XE | |
Lốp xe trước/sau | 185R14C |
Số lốp xe dự phòng | 1 |
HỆ THỐNG PHANH |
|
Hệ thống treo | Hệ thống treo trước độc lập theo kiểu Mac Pherson, dùng lò xo trụ |
Phanh trước | Đĩa/ Tang trống |
Phanh sau | Đĩa/ Tang trống |
Phanh tay | Tác động lên bánh sau/cơ khí |
HỆ THỐNG LÁI XE |
|
Kiểu hệ thống lái | Thanh – bánh răng |
Tin nhắn bảng giá sẽ gửi tới số điện thoại của bạn sau 2 phút